The Euro has initially tried to rally during the trading session on Monday but pulled back a bit to show failure yet again. dụng tỷ giá hối đoái cập nhật.✅ Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái và chuyển đổi cho Euro, Dollar, Bitcoin, Ethereum, Franc, Pound và tất cả các loại tiền tệ khác. tiền tệ / đơn vị trong App Store. Đơn giản, miễn phí và dễ sử dụng. Giải quyết các phương trình toán phức tạp, tìm ra khối lượng nấu, và có tỷ giá hối đoái quốc hơn 150 loại tiền tệ trên thế giới. Tỷ giá hối đoái được cập nhật hàng giờ cùng với công cụ tính toán tiền tệ này. Bảng so sánh Tỷ giá Tiền tệ (so với 1 USD)
Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Sáu 2020 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 4 chữ số có nghĩa. Thêm bình luận của bạn để trang này ll 【$1 = .د.ب0.377】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Dinar Bahrain. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Dinar Bahrain tính đến Thứ hai, 21 Tháng chín 2020.
Dinar Bahrain Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2020. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Cedi. ll 【₩1 = .د.ب0.0003174】 chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Dinar Bahrain. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Won Hàn Quốc sang Dinar Bahrain tính đến Chủ nhật, 13 Tháng chín 2020. Chia sẻ Dinar Bahraini (BHD) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Dinar Bahraini là một Euro? Một BHD là 2.2419 EUR và một EUR là 0.4461 BHD.
TRY/LYD, đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Dinar Libya (LYD). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 17.08.2020 05:09. Tỷ giá hối đoái song phương liên quan đến một cặp tiền tệ, trong khi tỷ giá hối đoái hiệu quả là bình quân gia quyền của một rổ ngoại tệ, và nó có thể được xem như là một số đo tổng hợp của năng lực cạnh tranh đối ngoại của quốc gia. Giá E-Dinar Coin (EDR) mới nhất hiện nay. Biểu đồ giá EDR E-Dinar Coin, Công cụ chuyển đổi, quy đổi đồng tiền E-Dinar Coin (EDR) sang VNĐ, USD, việt nam đồng, đô-la mỹ, theo tỷ giá vietcombank. Bảng Giá E-Dinar Coin (EDR) hiện tại, tỷ giá E-Dinar Coin (EDR), ty gia E-Dinar Coin (EDR), ti gia E-Dinar Coin (EDR), tỷ giá EDR, ty gia EDR, ti Chuyển đổi: 1.00 Euro (EUR) = 0.4231 Dinar Bahrain (BHD) Trình chuyển đổi ngoại tệ và trình chuyển đổi tiền tệ điện tử. Chuyển đổi từng loại tiền tệ sang các loại tiền tệ khác ngay tức thì. Tỉ giá được cung cấp bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KWD một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ KWD (Kuwait Dinar) là tiền tệ của quốc giaKuwait (exchange rate updated on : 09/10/2020 at 0h00 AM) Chuyển đổi Bahraini Dinar và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2020.. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Tỷ giá hối đoái kỹ thuật số được cập nhật: 04/11/2020 13:22 UTC-05:00 AfroDex giá trị trong Dinar Bahrain hôm nay tại 04 Tháng mười một 2020 13:22:12 (cập nhật giá trong 58 Giây Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IQD một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ IQD (Iraq Dinar) là tiền tệ của quốc giaIraq (exchange rate updated on : 07/19/2020 at 0h00 AM) Chuyển đổi Bahraini Dinar và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2020.. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định.